J39.3 |
Phản ứng quá mẫn đường hô hấp trên, vị trí không xác định
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh khác của đường hô hấp trên
|
Các bệnh khác của đường hô hấp trên
|
Sửa
|
|
J39.8 |
Các bệnh lý xác định khác của đường hô hấp trên
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh khác của đường hô hấp trên
|
Các bệnh khác của đường hô hấp trên
|
Sửa
|
|
J39.9 |
Bệnh của đường hô hấp trên, không xác định
|
Bệnh Hô hấp
|
Các bệnh khác của đường hô hấp trên
|
Các bệnh khác của đường hô hấp trên
|
Sửa
|
|
J40 |
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Viêm phế quản không xác định được là cấp hay mạn tính
|
Sửa
|
|
J41 |
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ
|
Sửa
|
|
J41.0 |
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ
|
Sửa
|
|
J41.1 |
Viêm phế quản mạn tính nhầy mủ
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ
|
Sửa
|
|
J41.8 |
Viêm phế quản mạn tính hỗn hợp (đơn thuần và nhầy mủ)
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Viêm phế quản mạn tính đơn thuần và nhầy mủ
|
Sửa
|
|
J42 |
Viêm phế quản mạn tính không phân loại
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Viêm phế quản mạn tính không phân loại
|
Sửa
|
|
J43 |
Giãn phế nang
|
Bệnh Hô hấp
|
Bệnh hô hấp dưới mạn tính
|
Giãn phế nang
|
Sửa
|
|