A85.0† |
Viêm não do enterovirus (G05.1*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não virus khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
A85.1† |
Viêm não do Adenovirus (G05.1*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não virus khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
A85.2 |
Viêm não virus do tiết túc truyền, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não virus khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
A85.8 |
Viêm não virus xác định khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não virus khác, chưa phân loại
|
Sửa
|
|
A86 |
Viêm não virus không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não virus không xác định
|
Sửa
|
|
A87 |
Viêm màng não do virus
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do virus
|
Sửa
|
|
A87.0† |
Viêm màng não do Enterovirus (G02.0*)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do virus
|
Sửa
|
|
A87.1† |
Viêm màng não do Adenovirus (G02.0*
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do virus
|
Sửa
|
|
A87.2 |
Viêm màng não - màng nhện tăng lympho bào
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do virus
|
Sửa
|
|
A87.8 |
Viêm màng não do virus khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do virus
|
Sửa
|
|