I95.0 |
Hạ huyết áp không rõ nguyên nhân
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Sửa
|
|
I95.1 |
Hạ huyết áp thế đứng
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Sửa
|
|
I95.2 |
Hạ huyết áp do thuốc
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Sửa
|
|
I95.8 |
Hạ huyết áp khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Sửa
|
|
I95.9 |
Hạ huyết áp, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Sửa
|
|
I97 |
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
I97.0 |
Hội chứng sau mổ tim
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
I97.1 |
Rối loạn chức năng khác sau phẫu thuật tim
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
I97.2 |
Hội chứng phù hạch bạch huyết sau cắt bỏ tuyến vú
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
I97.8 |
Rối loạn hệ tuần hoàn khác sau phẫu thuật, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Rối loạn hệ tuần hoàn sau phẫu thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|