I88.0 |
Viêm hạch bạch huyết mạc treo không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu
|
Sửa
|
|
I88.1 |
Viêm hạch bạch huyết mạn, ngoại trừ mạc treo
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu
|
Sửa
|
|
I88.8 |
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu
|
Sửa
|
|
I88.9 |
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Viêm hạch bạch huyết không đặc hiệu
|
Sửa
|
|
I89 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
|
Sửa
|
|
I89.0 |
Phù bạch huyết, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
|
Sửa
|
|
I89.1 |
Viêm mạch bạch huyết
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
|
Sửa
|
|
I89.8 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết xác định khác không do nhiễm trùng
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
|
Sửa
|
|
I89.9 |
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không do nhiễm trùng, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Rối loạn mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không nhiễm trùng khác
|
Sửa
|
|
I95 |
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Rối loạn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Huyết áp thấp (hạ huyết áp)
|
Sửa
|
|