I83.2 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới có loét và viêm
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Dãn tĩnh mạch chi dưới
|
Sửa
|
|
I83.9 |
Dãn tĩnh mạch chi dưới không loét không viêm
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Dãn tĩnh mạch chi dưới
|
Sửa
|
|
I84 |
Trĩ
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.0 |
Trĩ nội gây huyết khối
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.1 |
Trĩ nội có biến chứng khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.2 |
Trĩ nội không biến chứng
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.3 |
Trĩ ngoại huyết khối
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.4 |
Trĩ ngoại với biến chứng khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.5 |
Trĩ ngoại không biến chứng
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|
I84.6 |
Dãn da do trĩ sót lại
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tĩnh mạch, mạch bạch huyết và hạch bạch huyết không phân loại nơi khác
|
Trĩ
|
Sửa
|
|