I73.1 |
Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger]
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Bệnh mạch máu ngoại biên
|
Sửa
|
|
I73.8 |
Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Bệnh mạch máu ngoại biên
|
Sửa
|
|
I73.9 |
Bệnh mạch máu ngoại biên, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Bệnh mạch máu ngoại biên
|
Sửa
|
|
I74 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|
I74.0 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chủ bụng
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|
I74.1 |
Thuyên tắc và huyết khối, đoạn động mạch chủ khác và không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|
I74.2 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi trên
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|
I74.3 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi dưới
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|
I74.4 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chi không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|
I74.5 |
Thuyên tắc và huyết khối động mạch chậu
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh động mạch, tiểu động mạch và mao mạch
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Sửa
|
|