I65.9 |
Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.0 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não giữa
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.1 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não trước
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.2 |
Nghẽn tắcvà hẹp động mạch não sau
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.3 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch tiểu não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.4 |
Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch não hai bên
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.8 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I66.9 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I67 |
Bệnh mạch máu não khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Bệnh mạch máu não khác
|
Sửa
|
|