I63.6 |
Nhồi máu não do huyết khối tĩnh mạch não, không sinh mủ
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.8 |
Nhồi máu não khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.9 |
Nhồi máu não, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I64 |
Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não)
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Đột quị, không xác định do xuất huyết hay nhồi máu (Tai biến mạch máu não)
|
Sửa
|
|
I65 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I65.0 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch đốt sống
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I65.1 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch nền
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I65.2 |
Nghẽn tắc và hẹp động mạch cảnh
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I65.3 |
Nghẽn tắc và hẹp nhiều động mạch và động mạch trước não hai bên
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I65.8 |
Nghẽn tắc và hẹp của động mạch trước não khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nghẽn tắc và hẹp động mạch trước não, không dẫn đến nhồi máu não
|
Sửa
|
|