I62.0 |
Xuất huyết dưới màng cứng (cấp) (không do chấn thương)
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác
|
Sửa
|
|
I62.1 |
Xuất huyết ngoài màng cứng, không do chấn thương
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác
|
Sửa
|
|
I62.9 |
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác
|
Sửa
|
|
I63 |
Nhồi máu não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.0 |
Nhồi máu não do huyết khối động mạch trước não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.1 |
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch trước não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.2 |
Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch trước não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.3 |
Nhồi máu não do huyết khối động mạch não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.4 |
Nhồi máu não do thuyên tắc động mạch não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|
I63.5 |
Nhồi máu não không xác định do tắc hay hẹp ở động mạch não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Nhồi máu não
|
Sửa
|
|