I61.0 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.1 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.2 |
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.3 |
Xuất huyết nội sọ tại thân não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.4 |
Xuất huyết nội sọ tại tiểu não
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.5 |
Xuất huyết nội sọ, tại não thất
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.6 |
Xuất huyết nội sọ, tại nhiều nơi
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.8 |
Xuất huyết nội sọ khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I61.9 |
Xuất huyết nội sọ, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ
|
Sửa
|
|
I62 |
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh mạch máu não
|
Xuất huyết nội sọ không do chấn thương khác
|
Sửa
|
|