I50.0 |
Suy tim sung huyết
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Suy tim
|
Sửa
|
|
I50.1 |
Suy thất trái
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Suy tim
|
Sửa
|
|
I50.9 |
Suy tim, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Suy tim
|
Sửa
|
|
I51 |
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|
I51.0 |
Thông vách ngăn tim, mắc phải
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|
I51.1 |
Đứt dây chằng van tim, không có trong phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|
I51.2 |
Đứt cơ nhú, không có trong phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|
I51.3 |
Huyết khối trong tim, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|
I51.4 |
Viêm cơ tim, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|
I51.5 |
Thoái hoá cơ tim
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Biến chứng và bệnh lý được xác định là do bệnh tim mạch
|
Sửa
|
|