A80.2 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt, virus hoang dại, nội địa
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh bại liệt cấp
|
Sửa
|
|
A80.3 |
Bệnh bại liệt cấp, thể liệt khác và không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh bại liệt cấp
|
Sửa
|
|
A80.4 |
Bệnh bại liệt cấp, không liệt
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh bại liệt cấp
|
Sửa
|
|
A80.9 |
Bệnh bại liệt cấp, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh bại liệt cấp
|
Sửa
|
|
A81 |
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
A81.0 |
Bệnh bò điên (Creutzfeidt-Jakob)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
A81.1 |
Viêm toàn não xơ hóa bán cấp
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
A81.2 |
Bệnh lý não chất trắng đa ổ tiến triển
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
A81.8 |
Nhiễm virus không điển hình khác của hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
A81.9 |
Nhiễm vius không điển hình của hệ thần kinh trung ương, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Nhiễm virus ở hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh do virus không điển hình ở hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|