I27.2 |
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Các bệnh tim do phổi khác
|
Sửa
|
|
I27.8 |
Bệnh tim do phổi đã xác định khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Các bệnh tim do phổi khác
|
Sửa
|
|
I27.9 |
Bệnh tim do phổi, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Các bệnh tim do phổi khác
|
Sửa
|
|
I28 |
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Sửa
|
|
I28.0 |
Dò động - tĩnh mạch phổi
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Sửa
|
|
I28.1 |
Phình động mạch phổi
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Sửa
|
|
I28.8 |
Bệnh mạch máu phổi xác định khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Sửa
|
|
I28.9 |
Bệnh mạch máu phổi không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim do phổi và bệnh tuần hoàn phổi
|
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Sửa
|
|
I30 |
Viêm màng ngoài tim cấp
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Viêm màng ngoài tim cấp
|
Sửa
|
|
I30.0 |
Viêm màng ngoài tim cấp, không rõ nguyên nhân, không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Thể bệnh tim khác
|
Viêm màng ngoài tim cấp
|
Sửa
|
|