I09.0 |
Viêm cơ tim do thấp
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim mạn tính do thấp
|
Các bệnh tim khác do thấp
|
Sửa
|
|
I09.1 |
Bệnh nội tâm mạc do thấp, có tổn thương van không đặc hiệu
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim mạn tính do thấp
|
Các bệnh tim khác do thấp
|
Sửa
|
|
I09.2 |
Viêm màng ngoài tim do thấp mạn tính
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim mạn tính do thấp
|
Các bệnh tim khác do thấp
|
Sửa
|
|
I09.8 |
Các bệnh tim do thấp khác
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim mạn tính do thấp
|
Các bệnh tim khác do thấp
|
Sửa
|
|
I09.9 |
Bệnh tim do thấp, không xác định
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh tim mạn tính do thấp
|
Các bệnh tim khác do thấp
|
Sửa
|
|
I10 |
Bệnh Tăng huyết áp vô căn (nguyên phát)
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh lý tăng huyết áp
|
Bệnh lý tăng huyết áp
|
Sửa
|
|
I11 |
Bệnh tim do tăng huyết áp
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh lý tăng huyết áp
|
Bệnh tim do tăng huyết áp
|
Sửa
|
|
I11.0 |
Bệnh tim do tăng huyết áp, có suy tim (sung huyết)
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh lý tăng huyết áp
|
Bệnh tim do tăng huyết áp
|
Sửa
|
|
I11.9 |
Bệnh tim do tăng huyết áp, không suy tim (sung huyết)
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh lý tăng huyết áp
|
Bệnh tim do tăng huyết áp
|
Sửa
|
|
I12 |
Bệnh thận do tăng huyết áp
|
Bệnh hệ tuần hoàn
|
Bệnh lý tăng huyết áp
|
Bệnh thận do tăng huyết áp
|
Sửa
|
|