H61.1 |
Bệnh loa tai không nhiễm trùng
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|
H61.2 |
Nút ráy tai
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|
H61.3 |
Hẹp ống tai ngoài mắc phải
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|
H61.8 |
Bệnh tai ngoài xác định khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|
H61.9 |
Bệnh tai ngoài, không xác định
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|
H62.0* |
Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H62.1* |
Viêm tai ngoài trong bệnh do virus phân loại nơi khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H62.2* |
Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm nấm
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H62.3* |
Viêm tai ngoài trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H62.4* |
Viêm tai ngoài trong bệnh khác phân loại nơi khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh tai ngoài trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|