H60.0 |
Apxe tai ngoài
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.1 |
Viêm mô tế bào tai ngoài
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.2 |
Viêm tai ngoài ác tính
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.3 |
Viêm tai ngoài nhiễm trùng khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.4 |
Cholesteoma của tai ngoài
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.5 |
Viêm tai ngoài cấp không nhiễm trùng
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.8 |
Viêm tai ngoài khác
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H60.9 |
Viêm tai ngoài, không xác định
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Viêm tai ngoài
|
Sửa
|
|
H61 |
Bệnh khác của tai ngoài
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|
H61.0 |
Viêm màng bao sụn tai ngoài viêm màng sụn vành tai
|
Bệnh của tai và xương chũm
|
Bệnh của tai ngoài
|
Bệnh khác của tai ngoài
|
Sửa
|
|