H52.3 |
Khúc xạ hai mắt không đều và hình võng mạc hai mắt không đều
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.4 |
Lão thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.5 |
Rối loạn điều tiết
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.6 |
Tật khúc xạ khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.7 |
Tật khúc xạ, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H53 |
Rối loạn thị giác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Rối loạn thị giác và mù lòa
|
Rối loạn thị giác
|
Sửa
|
|
H53.0 |
Nhược thị do không nhìn
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Rối loạn thị giác và mù lòa
|
Rối loạn thị giác
|
Sửa
|
|
H53.1 |
Rối loạn thị giác chủ quan
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Rối loạn thị giác và mù lòa
|
Rối loạn thị giác
|
Sửa
|
|
H53.2 |
Song thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Rối loạn thị giác và mù lòa
|
Rối loạn thị giác
|
Sửa
|
|
H53.3 |
Rối loạn thị giác hai mắt khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Rối loạn thị giác và mù lòa
|
Rối loạn thị giác
|
Sửa
|
|