H51 |
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Sửa
|
|
H51.0 |
Liệt phối hợp hướng nhìn
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Sửa
|
|
H51.1 |
Thiểu năng hay gia tăng quy tụ
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Sửa
|
|
H51.2 |
Liệt vận nhãn gian
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Sửa
|
|
H51.8 |
Các rối loạn vận nhãn hai mắt xác định khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Sửa
|
|
H51.9 |
Rối loạn vận nhãn hai mắt, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Các rối loạn vận nhãn hai mắt khác
|
Sửa
|
|
H52 |
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.0 |
Viễn thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.1 |
Cận thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|
H52.2 |
Loạn thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Bệnh khúc xạ và điều tiết
|
Sửa
|
|