H50 |
Lác khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.0 |
Lác hội tụ đồng hành
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.1 |
Lác phân kỳ đồng hành
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.2 |
Lác đứng
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.3 |
Lác từng hồi
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.4 |
Lác khác và lác không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.5 |
Lác ẩn
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.6 |
Lác cơ học
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.8 |
Lác xác định khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|
H50.9 |
Lác, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh cơ vận nhãn, vận nhãn hai mắt điều tiết và khúc xạ
|
Lác khác
|
Sửa
|
|