H47.0 |
Bệnh thần kinh thị, không phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.1 |
Phù gai, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.2 |
Teo thần kinh thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.3 |
Bệnh khác của đĩa thị- khuyết gai thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.4 |
Bệnh giao thoa thị giác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.5 |
Bệnh đường thị giác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.6 |
Bệnh vỏ não thị giác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H47.7 |
Bệnh đường thị giác, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|
H48.0* |
Teo thần kinh thị trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Bệnh thần kinh thị và đường dãn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H48.1* |
Viêm thần kinh hậu cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Bệnh thần kinh thị và đường dãn thị giác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|