H44.6 |
Dị vật nội nhãn, có từ tính
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của nhãn cầu
|
Sửa
|
|
H44.7 |
Dị vật nội nhãn, không từ tính
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của nhãn cầu
|
Sửa
|
|
H44.8 |
Các bệnh khác của nhãn cầu
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của nhãn cầu
|
Sửa
|
|
H44.9 |
Bệnh nhãn cầu, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của nhãn cầu
|
Sửa
|
|
H45.0* |
Xuất huyết dịch kính trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H45.1* |
Viêm nội nhãn trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H45.8* |
Các bệnh khác của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H45* |
Bệnh của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh dịch kính và nhãn cầu
|
Bệnh của dịch kính và nhãn cầu trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H46 |
Viêm thần kinh thị
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Viêm thần kinh thị
|
Sửa
|
|
H47 |
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thần kinh thị và đường dẫn thị giác
|
Các bệnh khác của thần kinh thị (dây thần kinh II) và đường thị giác
|
Sửa
|
|