H33.3 |
Vết rách võng mạc không có bong
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|
H33.4 |
Bong võng mạc do kéo
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|
H33.5 |
Bong võng mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|
H34 |
Tắc mạch võng mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Tắc mạch võng mạc
|
Sửa
|
|
H34.0 |
Tắc động mạch võng mạc thoáng qua
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Tắc mạch võng mạc
|
Sửa
|
|
H34.1 |
Tắc động mạch trung tâm võng mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Tắc mạch võng mạc
|
Sửa
|
|
H34.2 |
Tắc động mạch võng mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Tắc mạch võng mạc
|
Sửa
|
|
H34.8 |
Các tắc mạch võng mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Tắc mạch võng mạc
|
Sửa
|
|
H34.9 |
Tắc mạch võng mạc, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Tắc mạch võng mạc
|
Sửa
|
|
H35 |
Các bệnh võng mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Các bệnh võng mạc khác
|
Sửa
|
|