H31.4 |
Bong hắc mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H31.8 |
Bệnh xác định khác của hắc mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H31.9 |
Bệnh hắc mạc, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H32.0* |
Viêm hắc võng mạc trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H32.8* |
Bệnh hắc võng mạc khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H32* |
Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh hắc võng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H33 |
Bong và rách võng mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|
H33.0 |
Bong võng mạc có vết rách
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|
H33.1 |
Tách lớp võng mạc và nang võng mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|
H33.2 |
Bong võng mạc thanh dịch
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bong và rách võng mạc
|
Sửa
|
|