H30.0 |
Viêm hắc võng mạc khu trú
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Viêm hắc võng mạc
|
Sửa
|
|
H30.1 |
Viêm hắc võng mạc rải rác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Viêm hắc võng mạc
|
Sửa
|
|
H30.2 |
Viêm thể mi sau
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Viêm hắc võng mạc
|
Sửa
|
|
H30.8 |
Bệnh viêm hắc võng mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Viêm hắc võng mạc
|
Sửa
|
|
H30.9 |
Viêm hắc võng mạc, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Viêm hắc võng mạc
|
Sửa
|
|
H31 |
Bệnh khác của hắc mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H31.0 |
Sẹo hắc võng mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H31.1 |
Thoái hóa hắc mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H31.2 |
Loạn dưỡng hắc mạc di truyền
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|
H31.3 |
Xuất huyết và rách hắc mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Bệnh khác của hắc mạc
|
Sửa
|
|