H27.0 |
Không có thủy tinh thể
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Các bệnh khác của thủy tinh thể
|
Sửa
|
|
H27.1 |
Lệch thủy tinh thể
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Các bệnh khác của thủy tinh thể
|
Sửa
|
|
H27.8 |
Bệnh thủy tinh thể xác định khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Các bệnh khác của thủy tinh thể
|
Sửa
|
|
H27.9 |
Bệnh thủy tinh thể, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Các bệnh khác của thủy tinh thể
|
Sửa
|
|
H28 |
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H28.0* |
Đục thủy tinh thể do đái tháo đường (E10-E14† với ký tự thứ tư chung la 3)
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H28.1* |
Đục thủy tinh thể trong các bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H28.2* |
Đục thủy tinh thể trong bệnh khác phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H28.8* |
Bệnh khác của thủy tinh thể trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh thủy tinh thể
|
Đục thủy tinh thể và bệnh của thủy tinh thể khác trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
H30 |
Viêm hắc võng mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh hắc mạc và võng mạc
|
Viêm hắc võng mạc
|
Sửa
|
|