H20.8 |
Viêm mống mắt thể mi khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Viêm mống thể mi
|
Sửa
|
|
H20.9 |
Viêm mống mắt thể mi, không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Viêm mống thể mi
|
Sửa
|
|
H21 |
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.0 |
Xuất huyết tiền phòng
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.1 |
Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.2 |
Thoái hóa mống mắt và thể mi
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.3 |
Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.4 |
Màng đồng từ
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.5 |
Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|
H21.8 |
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Sửa
|
|