H18.0 |
Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.1 |
Bệnh giác mạc bọng
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.2 |
Phù giác mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.3 |
Biến đổi ở các lớp giác mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.4 |
Thoái hóa giác mạc
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.5 |
Loạn dưỡng giác mạc di truyền
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.6 |
Giác mạc hình chóp
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.7 |
Biến dạng giác mạc khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.8 |
Bệnh giác mạc xác định khác
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|
H18.9 |
Bệnh giác mạc không xác định
|
Bệnh mắt và phần phụ
|
Bệnh củng mạc, giác mạc, mống mắt và thể mi
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Sửa
|
|