ID Tên bệnh Chương Nhóm Loại Quản lý
A64 Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục Bệnh lây truyền qua đường tình dục không xác định Sửa
A65 Giang mai không lây qua đường tình dục Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Giang mai không lây qua đường tình dục Sửa
A66 Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.0 Tổn thương ban đầu của ghẻ cóc Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.1 Đau nhú mềm và ghẻ cóc dạng u Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.2 Tổn thương da sớm khác của ghẻ cóc Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.3 Tăng sừng hóa của ghẻ cóc Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.4 Gôm và loét của ghẻ cóc Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.5 Bệnh Gangosa (bệnh loét quanh mũi) Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa
A66.6 Tổn thương xương và khớp của ghẻ cóc Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng Bệnh do xoắn trùng khác Ghẻ cóc (do nhiễm Treponema pertenue) Sửa