G95.1 |
Bệnh mạch máu tuỷ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của tuỷ sống
|
Sửa
|
|
G95.2 |
Chèn ép tuỷ, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của tuỷ sống
|
Sửa
|
|
G95.8 |
Các bệnh tuỷ xác định khác của tủy
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của tuỷ sống
|
Sửa
|
|
G95.9 |
Bệnh của tuỷ, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của tuỷ sống
|
Sửa
|
|
G96 |
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G96.0 |
Dò dịch não tuỷ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G96.1 |
Bệnh màng não không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G96.8 |
Bệnh xác định khác của hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G96.9 |
Bệnh thần kinh trung ương, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G97 |
Bệnh hệ thần kinh sau thủ thuật, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Các bệnh khác của hệ thần kinh
|
Bệnh hệ thần kinh sau thủ thuật, không phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|