G81.9 |
Liệt nửa người không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt nửa người
|
Sửa
|
|
G82 |
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G82.0 |
Liệt mềm hai chi dưới
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G82.1 |
Liệt cứng hai chi dưới
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G82.2 |
Liệt hai chi dưới, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G82.3 |
Liệt mềm tứ chi
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G82.4 |
Liệt cứng tứ chi
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G82.5 |
Liệt tứ chi, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Liệt hai chân và liệt tứ chi
|
Sửa
|
|
G83 |
Hội chứng liệt khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Hội chứng liệt khác
|
Sửa
|
|
G83.0 |
Liệt hai chi trên
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bại não và những hội chứng liệt khác
|
Hội chứng liệt khác
|
Sửa
|
|