G70.0 |
Nhược cơ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác
|
Sửa
|
|
G70.1 |
Bệnh thần kinh - cơ do nhiễm độc
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác
|
Sửa
|
|
G70.2 |
Nhược cơ bẩm sinh và trong quá trình phát triển
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác
|
Sửa
|
|
G70.8 |
Bệnh thần kinh - cơ xác định khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác
|
Sửa
|
|
G70.9 |
Bệnh thần kinh - cơ, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Nhược cơ và bệnh thần kinh - cơ khác
|
Sửa
|
|
G71 |
Bệnh cơ tiên phát
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Bệnh cơ tiên phát
|
Sửa
|
|
G71.0 |
Loạn dưỡng cơ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Bệnh cơ tiên phát
|
Sửa
|
|
G71.1 |
Bệnh loạn trương lực cơ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Bệnh cơ tiên phát
|
Sửa
|
|
G71.2 |
Bệnh cơ bẩm sinh
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Bệnh cơ tiên phát
|
Sửa
|
|
G71.3 |
Bệnh cơ do thể ty lạp, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh của khớp thần kinh - cơ và cơ
|
Bệnh cơ tiên phát
|
Sửa
|
|