G59* |
Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh đơn dây thần kinh được phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G60 |
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G60.0 |
Bệnh dây thần kinh cảm giác và vận động di truyền
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G60.1 |
Bệnh Refsum
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G60.2 |
Bệnh dây thần kinh kết hợp với thất điều di truyền
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G60.3 |
Bệnh dây thần kinh tiến triển nguyên phát
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G60.8 |
Bệnh dây thần kinh nguyên phát và di truyền khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G60.9 |
Bệnh dây thần kinh di truyền nguyên phát, không xác định khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Bệnh dây thần kinh di truyền và nguyên phát
|
Sửa
|
|
G61 |
Viêm đa dây thần kinh
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Viêm đa dây thần kinh
|
Sửa
|
|
G61.0 |
Hội chứng Guillain-Barré
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Viêm nhiều dây thần kinh và bệnh hệ thần kinh ngoại biên khác
|
Viêm đa dây thần kinh
|
Sửa
|
|