G55.1* |
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh đĩa đệm cột sống (M50-M51†)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G55.2* |
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong thoái hoá đốt sống (M47.-†)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G55.3* |
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác vùng lưng (M45-M46†, M48.-†, M53-M54†)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G55.8* |
Chèn ép rễ và đám rối thần kinh trong bệnh khác phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G55* |
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Chèn ép rễ thần kinh và đám rối trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G56 |
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
|
Sửa
|
|
G56.0 |
Hội chứng ống cổ tay
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
|
Sửa
|
|
G56.1 |
Tổn thương khác của dây thần kinh giữa
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
|
Sửa
|
|
G56.2 |
Tổn thương dây thần kinh trụ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
|
Sửa
|
|
G56.3 |
Tổn thương dây thần kinh quay
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh đơn dây thần kinh chi trên
|
Sửa
|
|