G51.3 |
Co thắt và giật nửa mặt
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G51.4 |
Máy cơ mặt
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G51.8 |
Bệnh khác của dây thần kinh mặt
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G51.9 |
Bệnh dây thần kinh mặt, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G52 |
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Sửa
|
|
G52.0 |
Bệnh dây thần kinh khứu giác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Sửa
|
|
G52.1 |
Bệnh dây thần kinh lưỡi hầu (thiệt hầu)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Sửa
|
|
G52.2 |
Bệnh dây thần kinh phế vị
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Sửa
|
|
G52.3 |
Bệnh dây thần kinh dưới lưỡi (hạ thiệt)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Sửa
|
|
G52.7 |
Nhiều dây thần kinh sọ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh các dây thần kinh sọ khác
|
Sửa
|
|