G47.9 |
Rối loạn giấc ngủ, không biệt định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh chu kỳ và kịch phát
|
Rối loạn giấc ngủ
|
Sửa
|
|
G50 |
Bệnh dây thần kinh tam thoa
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh tam thoa
|
Sửa
|
|
G50.0 |
Đau dây thần kinh tam thoa
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh tam thoa
|
Sửa
|
|
G50.1 |
Đau mặt không điển hình
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh tam thoa
|
Sửa
|
|
G50.8 |
Bệnh khác của dây thần kinh tam thoa
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh tam thoa
|
Sửa
|
|
G50.9 |
Bệnh dây thần kinh tam thoa, chưa phân loại
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh tam thoa
|
Sửa
|
|
G51 |
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G51.0 |
Liệt Bell
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G51.1 |
Viêm hạch gối
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|
G51.2 |
Hội chứng Melkersson
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh dây, rễ và đám rối thần kinh
|
Bệnh dây thần kinh mặt
|
Sửa
|
|