G36 |
Mất myelin rải rác cấp tính khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Mất myelin rải rác cấp tính khác
|
Sửa
|
|
G36.0 |
Viêm tuỷ thị thần kinh [Devic]
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Mất myelin rải rác cấp tính khác
|
Sửa
|
|
G36.1 |
Viêm não chất trắng chảy máu cấp và bán cấp
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Mất myelin rải rác cấp tính khác
|
Sửa
|
|
G36.8 |
Mất myelin rải rác cấp tính xác định khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Mất myelin rải rác cấp tính khác
|
Sửa
|
|
G36.9 |
Mất myelin rải rác cấp tính không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Mất myelin rải rác cấp tính khác
|
Sửa
|
|
G37 |
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G37.0 |
Xơ cứng toả lan
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G37.1 |
Mất myelin trung tâm của thể trai
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G37.2 |
Tiêu myelin trung tâm cầu não
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G37.3 |
Viêm tuỷ ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|