G31 |
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G31.0 |
Teo não khu trú
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G31.1 |
Thoái hoá não tuổi già, không phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G31.2 |
Thoái hoá hệ thần kinh do rượu
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G31.8 |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G31.9 |
Bệnh thoái hoá hệ thần kinh, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, không phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G32.0* |
Thoái hoá phối hợp bán cấp tuỷ sống trong bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G32.8* |
Bệnh thoái hoá xác định khác của hệ thần kinh trong bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G32* |
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, trong bệnh phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh
|
Bệnh thoái hoá khác của hệ thần kinh, trong bệnh phân loại nơi khác
|
Sửa
|
|
G35 |
Xơ cứng rải rác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ướng
|
Xơ cứng rải rác
|
Sửa
|
|