G24.4 |
Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Loạn trương lực cơ
|
Sửa
|
|
G24.5 |
Co thắt cơ vòng mi
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Loạn trương lực cơ
|
Sửa
|
|
G24.8 |
Loạn trương lực cơ khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Loạn trương lực cơ
|
Sửa
|
|
G24.9 |
Loạn trương lực cơ, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Loạn trương lực cơ
|
Sửa
|
|
G25 |
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Sửa
|
|
G25.0 |
Run vô căn
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Sửa
|
|
G25.1 |
Run do thuốc
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Sửa
|
|
G25.2 |
Các thể run khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Sửa
|
|
G25.3 |
Giật cơ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Sửa
|
|
G25.4 |
Múa giật do thuốc
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Sửa
|
|