G11.0 |
Thất điều bẩm sinh không tiến triển
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G11.1 |
Thất điều tiểu não khởi phát sớm
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G11.2 |
Thất điều tiểu não khởi phát muộn
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G11.3 |
Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G11.4 |
Liệt cứng hai chân di truyền
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G11.8 |
Thất điều di truyền khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G11.9 |
Thất điều di truyền, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|
G12 |
Teo cơ do tổn thương tuỷ sống và hội chứng liên quan
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Teo cơ do tổn thương tuỷ sống và hội chứng liên quan
|
Sửa
|
|
G12.0 |
Teo cơ do tuỷ trẻ em, loại I (Werdnig - Hofman)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Teo cơ do tổn thương tuỷ sống và hội chứng liên quan
|
Sửa
|
|
G12.1 |
Teo cơ do tuỷ sống di truyền khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Teo cơ do tổn thương tuỷ sống và hội chứng liên quan
|
Sửa
|
|