G05* |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G06 |
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ
|
Sửa
|
|
G06.0 |
Áp xe và u hạt nội sọ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ
|
Sửa
|
|
G06.1 |
Áp xe và u hạt nội tuỷ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ
|
Sửa
|
|
G06.2 |
Áp xe ngoài màng cứng và dưới màng cứng, không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ
|
Sửa
|
|
G07* |
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Áp xe và u hạt nội sọ và nội tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G08 |
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tủy
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm tĩnh mạch và viêm tắc tĩnh mạch nội sọ và nội tủy
|
Sửa
|
|
G09 |
Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Di chứng của bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Sửa
|
|
G10 |
Bệnh Hungtington
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Bệnh Hungtington
|
Sửa
|
|
G11 |
Thất điều di truyền
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương
|
Thất điều di truyền
|
Sửa
|
|