G04 |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Sửa
|
|
G04.0 |
Viêm não rải rác cấp tính
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Sửa
|
|
G04.1 |
Liệt co cứng hai chân vùng nhiệt đới
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Sửa
|
|
G04.2 |
Viêm não - màng não và viêm tủy – màng tuỷ do vi khuẩn, không phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Sửa
|
|
G04.8 |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Sửa
|
|
G04.9 |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ, không biệt định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não-tuỷ
|
Sửa
|
|
G05.0* |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G05.1* |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh virut phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G05.2* |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não - tuỷ trong bệnh nhiễm trùng, ký sinh trùng khác, phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G05.8* |
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh khác, phân loại nơi khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm não, viêm tuỷ và viêm não- tuỷ trong bệnh phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|