G02.0* |
Viêm màng não trong bệnh virus phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G02.1* |
Viêm màng não trong bệnh nấm
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G02.8* |
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng biệt định khác, phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G02* |
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại ở mục khác
|
Sửa
|
|
G03 |
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Sửa
|
|
G03.0 |
Viêm màng não không sinh mủ
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Sửa
|
|
G03.1 |
Viêm màng não mạn tính
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Sửa
|
|
G03.2 |
Viêm màng não tái diễn lành tính (Mollaret)
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Sửa
|
|
G03.8 |
Viêm màng não do nguyên nhân biệt định khác
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Sửa
|
|
G03.9 |
Viêm màng não, không biệt định
|
Bệnh hệ thần kinh
|
Bệnh viêm hệ thần kinh trung ương
|
Viêm màng não do nguyên nhân khác và không xác định
|
Sửa
|
|