A51 |
Giang mai sớm
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.0 |
Giang mai sinh dục tiên phát
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.1 |
Giang mai hậu môn tiên phát
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.2 |
Giang mai tiên phát ở vị trí khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.3 |
Giang mai thứ phát ở da và niêm mạc
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.4 |
Giang mai thứ phát khác
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.5 |
Giang mai sớm, tiềm ẩn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A51.9 |
Giang mai sớm, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai sớm
|
Sửa
|
|
A52 |
Giang mai muộn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|
A52.0† |
Giang mai tim mạch
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai muộn
|
Sửa
|
|