A50 |
Giang mai bẩm sinh
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.0 |
Giang mai bẩm sinh sớm, có triệu chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.1 |
Giang mai bẩm sinh sớm, tiềm ẩn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.2 |
Giang mai bẩm sinh sớm, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.3 |
Bệnh lý nhãn cầu do giang mai bẩm sinh muộn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.4 |
Giang mai thần kinh bẩm sinh muộn (giang mai thần kinh ở người trẻ)
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.5 |
Giang mai bẩm sinh muộn khác, có trịêu chứng
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.6 |
Giang mai bẩm sinh muộn, tiềm ẩn
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.7 |
Giang mai bẩm sinh muộn, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|
A50.9 |
Giang mai bẩm sinh, không xác định
|
Bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng
|
Bệnh nhiễm trùng lây truyền chủ yếu qua đường tình dục
|
Giang mai bẩm sinh
|
Sửa
|
|