F40.8 |
Các rối loạn lo âu ám ảnh sợ khác
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi
|
Sửa
|
|
F40.9 |
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ, không biệt định
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Rối loạn lo âu ám ảnh sợ hãi
|
Sửa
|
|
F41 |
Các rối loạn lo âu khác
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F41.0 |
Rối loạn hoảng sợ [lo âu kịch phát từng giai đoạn]
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F41.1 |
Rối loạn lo âu lan toả
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F41.2 |
Rối loạn hỗn hợp lo âu và trầm cảm
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F41.3 |
Các rối loạn lo âu hỗn hợp khác
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F41.8 |
Các rối loạn lo âu biệt định khác
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F41.9 |
Rối loạn lo âu, không biệt định
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Các rối loạn lo âu khác
|
Sửa
|
|
F42 |
Rối loạn ám ảnh nghi thức
|
Rối loạn tâm thần và hành vi
|
Các rối loạn bệnh tâm căn có liên quan đến stress và rối loạn dạng cơ thể
|
Rối loạn ám ảnh nghi thức
|
Sửa
|
|