E87.8 |
Rối loạn khác về cân bằng điện giải và nước, chưa được phân loại ở phần khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn cân bằng nước, điện giải và thăng bằng kiềm toan
|
Sửa
|
|
E88 |
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E88.0 |
Rối loạn chuyển hoá protein huyết tương, chưa được phân loại ở phần khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E88.1 |
Loạn dưỡng mỡ, chưa được phân loại ở phần khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E88.2 |
Bệnh u mỡ, chưa được phân loại ở phần khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E88.3 |
Hội chứng ly giải khối u
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E88.8 |
Rối loạn chuyển hoá xác định khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E88.9 |
Rối loạn chuyển hoá, không -xác định
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá khác
|
Sửa
|
|
E89 |
Rối loạn nội tiết và chuyển hoá sau điều trị, chưa được phân loại ở phần khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn nội tiết và chuyển hoá sau điều trị, chưa được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|
E89.0 |
Suy giáp sau điều trị
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn nội tiết và chuyển hoá sau điều trị, chưa được phân loại ở phần khác
|
Sửa
|
|