E84.8 |
Xơ nang với các biểu hiện khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Xơ nang
|
Sửa
|
|
E84.9 |
Xơ nang, không -xác định
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Xơ nang
|
Sửa
|
|
E85 |
Thoái hoá dạng bột
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.0 |
Thoái hoá dạng bột mang tính di truyền gia đình không có bệnh lý thần kinh
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.1 |
Thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, có bệnh lý thần kinh
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.2 |
Thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, không -xác định
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.3 |
Thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.4 |
Thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.8 |
Thoái hoá dạng bột khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|
E85.9 |
Thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Thoái hoá dạng bột
|
Sửa
|
|