E83.1 |
Rối loạn chuyển hoá sắt
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E83.2 |
Rối loạn chuyển hoá kẽm
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E83.3 |
Rối loạn chuyển hóa phospho và phosphatase
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E83.4 |
Rối loạn chuyển hoá magnie
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E83.5 |
Rối loạn chuyển hoá calci
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E83.8 |
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E83.9 |
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng, không -xác định
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Rối loạn chuyển hoá chất khoáng
|
Sửa
|
|
E84 |
Xơ nang
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Xơ nang
|
Sửa
|
|
E84.0 |
Xơ nang kèm biểu hiện tại phổi
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Xơ nang
|
Sửa
|
|
E84.1 |
Xơ nang kèm biểu hiện tại ruột
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn chuyển hoá
|
Xơ nang
|
Sửa
|
|