E20.0 |
Suy cận giáp không rõ nguyên nhân
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Suy cận giáp
|
Sửa
|
|
E20.1 |
Giả Suy cận giáp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Suy cận giáp
|
Sửa
|
|
E20.8 |
Suy cận giáp khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Suy cận giáp
|
Sửa
|
|
E20.9 |
Suy cận giáp, KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Suy cận giáp
|
Sửa
|
|
E21 |
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Sửa
|
|
E21.0 |
Cường cận giáp nguyên phát
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Sửa
|
|
E21.1 |
Cường cận giáp thứ phát chưa được phân loại ở phần khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Sửa
|
|
E21.2 |
Cường cận giáp độ 3
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Sửa
|
|
E21.3 |
Cường cận giáp, không các định
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Sửa
|
|
E21.4 |
Các rối loạn xác định khác của tuyến cận giáp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Rối loạn các tuyến nội tiết khác
|
Cường cận giáp và các rối loạn khác của tuyến cận giáp
|
Sửa
|
|