E05.8 |
Nhiẽm độc giáp khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E05.9 |
Nhiễm độc giáp, KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Nhiễm độc giáp (cường giáp)
|
Sửa
|
|
E06 |
Viêm giáp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.0 |
Viêm giáp cấp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.1 |
Viêm giáp bán cấp
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.2 |
Viêm giáp mãn với nhiễm độc giáp thoáng qua
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.3 |
Viêm giáp tự miễn
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.4 |
Viêm giáp do thuốc
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.5 |
Viêm giáp mạn tính -khác
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|
E06.9 |
Viêm giáp KXĐK
|
Bệnh nội tiết, dinh dưỡng và chuyển hóa
|
Bệnh tuyến giáp
|
Viêm giáp
|
Sửa
|
|